Âm Hán Việt của 因子 là "nhân tử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 因 [nhân] 子 [tử, tý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 因子 là いんし [inshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いんし[1]【因子】 ①物事を成り立たせる要素。ファクター。 ②生命現象において、ある作用の原因とみられる要素。環境因子・栄養因子・遺伝因子など。 Similar words: ゲンシストロンジーン遺伝子様相