Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 回( hồi ) 送( tống )
Âm Hán Việt của 回送 là "hồi tống ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
回 [hối , hồi ] 送 [tống ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 回送 là かいそう [kaisou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かい‐そう〔クワイ‐〕【回送/×廻送】 読み方:かいそう [名](スル) 1一度送られてきたものを、改めて他の場所に送ること。転送。「郵便物を移転先に—する」 2電車やバスなどを、空車で他の場所へ動かすこと。「車庫へ—する」 3他の図書館から、予約者が受け取りを希望した図書館に資料を送ること。移送。「—資料」 # 回送かいそう - タクシーの営業状態 給油、食事、休憩、帰庫等のため空車で走行すること。 お客を乗せる意思が無いことを明示するため、必ず回送板を外から見易い場所に掲示しなければならない。 # ウィキペディア(Wikipedia) 回送 回送、廻送(かいそう)とは、鉄道車両、バス、自動車などを空のまま他の場所に移動させることである[1]。コンテナ輸送に用いる輸送コンテナ(海上コンテナ)にも回送を用いる[2]。Similar words :転送
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vận chuyển, gửi trả, chuyển tiếp, chuyển đi