Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 回( hồi ) 禄( lộc )
Âm Hán Việt của 回禄 là "hồi lộc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
回 [hối , hồi ] 禄 [lộc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 回禄 là かいろく [kairoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かいろく〔クワイロク〕【回×禄】 読み方:かいろく 《一》中国の、火の神の名。 《二》火災。また、火災にあうこと。「堂は昔からたびたび—に遭い」〈谷崎・乳野物語〉 #回禄 歴史民俗用語辞典 読み方:カイロク(kairoku)火災。 #かいろく【回禄】 世界宗教用語大事典 中国で火の神をいい、転じて火事をいう。Similar words :火難 火 火事 火災 燃焼
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hỏa hoạn, cháy lớn, tai nạn cháy, thảm họa lửa, sự cố cháy