Âm Hán Việt của 回想 là "hồi tưởng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 回 [hối, hồi] 想 [tưởng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 回想 là かいそう [kaisou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐そう〔クワイサウ〕【回想】 読み方:かいそう [名](スル)かつて経験したことを思いめぐらすこと。過去のことをふりかえって思いおこすこと。「少年の日を—する」 [補説]「き」「けり」など、一般には過去の助動詞とされるものを回想の助動詞ともいう。山田孝雄の用語にもとづく。 #回想 英語表記/番号出版情報カッツ=チェルニン:回想Reflections作曲年: 2003年 献呈先: Val Dicksonケテルビー:回想Reflectionsトッホ:回想Reminiscenzen Op.14作曲年: 1909年 トッホ:回想Reflections Op.86作曲年: 1962年 Similar words: 思い浮べる思い返す思い出す偲ぶ憶う