Âm Hán Việt của 回収 là "hồi thu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 回 [hối, hồi] 収 [thâu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 回収 là かいしゅう [kaishuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐しゅう〔クワイシウ〕【回収】 読み方:かいしゅう [名](スル) 1一度配った物や使った物などを、また集めること。「調査用紙を—する」「廃品—」 2人工衛星・宇宙船などを地上に帰還させること。 Similar words: リコール