Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)回(hồi) る(ru) 因(nhân) 果(quả)Âm Hán Việt của 回る因果 là "hồi ru nhân quả". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 回 [hối, hồi] る [ru] 因 [nhân] 果 [quả]
Cách đọc tiếng Nhật của 回る因果 là []
デジタル大辞泉回(めぐ)る因果(いんが)因果がめぐってくること。特に、悪業の報いがくること。
nguyên nhân vòng tròn, sự ảnh hưởng qua lại