Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 回( hồi )
Âm Hán Việt của 回 là "hồi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
回 [hối, hồi]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 回 là かい [kai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 え【会/回/×廻/絵/▽壊】 読み方:え 〈会〉⇒かい〈回〉⇒かい〈廻〉⇒かい〈絵〉⇒かい〈壊〉⇒かい #かい【回】 読み方:かい [音]カイ(クヮイ)(漢) エ(ヱ)(呉) [訓]まわる まわす めぐる かえる[学習漢字]2年 《一》〈カイ〉 1ぐるりとまわる。「回転・回避/迂回・周回・巡回・旋回・転回」 2順に送る。「回状・回送・回読・回覧」 3元の状態に戻る。戻す。かえす。「回帰・回収・回春・回答・回復/奪回・撤回・挽回」 4前の事を振り返る。「回顧・回想」 5度。度数。「回数/今回・初回・数回・前回・毎回」 6イスラム。「回教」 7(「蛔(かい)」の代用字)体内に寄生する 虫。「回虫」 《二》〈エ〉まわす。めぐる。めぐらす。「回向・回心」 [補説]「囘」は「回」の古字。[難読]浦回(うらみ)・回回教(フイフイきょう) #かい〔クワイ〕【回】 読み方:かい 《一》[名] 1ある事柄を繰り 返すときの、ひと区切り。回数。「—を重ねる」 2野球で、イニング。「早い—」 《二》[接尾]助数詞。数または順序を表す語に付いて、度数または順序を表すのに用いる。「七—裏」「次—」 #わ【▽回/▽曲】 読み方:わ 山裾・川・海岸などの曲がりくねった所。「かわわ(川曲)」「うらわ(浦回)」など、多く 複合語として用いられる。「あはれしや野焼にもれし峰の—のむら草がくれ雉(きぎす)鳴くなり」〈永久百首〉 #み【▽曲/▽回/×廻】 読み方:み 《動詞「み(回)る」の連用形から》川・海・道などのぐるっと 回り 込んだ 地形。「浦み」「里み」「隈(くま)み」など、複合語として用いられる。Similar words :会合 アセンブリー 集結 コンベンション 集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lần, cuộc, vòng, lần lượt