Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 囁( chiếp ) く( ku )
Âm Hán Việt của 囁く là "chiếp ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
囁 [chiếp] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 囁く là つつめく [tsutsumeku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つつ‐め・く【×囁く】 [動カ四]ひそひそ言う。ささやく。つつやく。「怨(え)じもこそしたべとて、―・きてやみぬ」〈土佐〉 #つつ‐や・く【×囁く】 [動カ四]「つつめく 」に同じ。「信頼同心の由にてありけるも、そそやき、―・きつつ…とかく議定して」〈愚管抄・五〉 #ささ‐や・く【×囁く/私=語く】 [動カ五(四)] 1小さな声で話す。ひそひそと話す。「耳もとで―・く」「愛を―・く」 2うわさをする。「まことしやかに―・かれる」 3かすかな音を立てる。「梢(こずえ)に―・く風の音」[可能]ささやける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xì xào, thì thầm