Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)噴(phún) 火(hỏa)Âm Hán Việt của 噴火 là "phún hỏa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 噴 [phún] 火 [hỏa]
Cách đọc tiếng Nhật của 噴火 là ふんか [funka]
デジタル大辞泉ふん‐か〔‐クワ〕【噴火】[名](スル)火口から溶岩・火山弾・火山灰・火山ガスなどが噴出すること。「300年ぶりに噴火する」