Âm Hán Việt của 噴水 là "phún thủy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 噴 [phún] 水 [thủy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 噴水 là ふんすい [funsui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふんすい[0]【噴水】 庭園や公園などの池の中に設けた、水が噴き出るようにした装置。また、噴き出る水。ふきあげ。[季]夏。《たく〱と-の折れ畳むかな/青木月斗》 Similar words: 泉吹き上げ吹上げ