Âm Hán Việt của 噴出 là "phún xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 噴 [phún] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 噴出 là ふんしゅつ [funshutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふん‐しゅつ【噴出】 読み方:ふんしゅつ [名](スル)狭いところから強い勢いでふき出すこと。また、ふき出ること。「火口から水蒸気が—する」 Similar words: 吹出す吹き出す沸き起こる勃発噴出す