Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 器( khí ) 用( dụng )
Âm Hán Việt của 器用 là "khí dụng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
器 [khí ] 用 [dụng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 器用 là きよう [kiyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 き‐よう【器用】 読み方:きよう [名・形動] 1からだを思うように動かして、芸事・工作などをうまくこなすこと。また、そのさま。「手先が—だ」「—に箸(はし)を使う」 2要領よく、いろいろな物事を処理すること。また、そのさま。「何事も—にこなす」 3抜けめなく立ち回ること。また、そのさま。「世渡りが—だ」 4不平不満なく、受け入れること。いさぎよいこと。また、そのさま。「なんにも言わずに、—に買っときなさい」〈里見弴・多情仏心〉「気遣ひしやるな、逃げはせぬと、もっとも—な白状」〈浄・淀鯉〉 5すぐれた才能のあること。また、その人。「武家の棟梁(とうりゃう)と成りぬべき—の仁(じん)」〈太平記・一三〉 [派生]きようさ[名] #器用 歴史民俗用語辞典 読み方:キヨウ(kiyou)才能のある者、とくに細かい仕事を処理できる能力。Similar words :巧み
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khéo léo, tài giỏi, tinh xảo, thành thạo, tháo vát, khéo tay