Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 器( khí ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 器物 là "khí vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
器 [khí ] 物 [vật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 器物 là うつわもの [utsuwamono]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うつわ‐もの〔うつは‐〕【器物】 読み方:うつわもの 1「器(うつわ)1 」に同じ。「—をもちてその漏る雨を受けて」〈記・下〉 2「器(うつわ)2 」に同じ。「興ある道にもすぐれ、公の—にもととのひ給へる殿にこそあれ」〈宇津保・祭の使〉 #き‐ぶつ【器物】 読み方:きぶつ うつわ。また、 器具・道具類の総称。Similar words :入れもの 容れもの 容れ物 コンテナー 器
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vật dụng, đồ đạc, thiết bị, đồ dùng