Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)器(khí) 官(quan)Âm Hán Việt của 器官 là "khí quan". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 器 [khí] 官 [quan]
Cách đọc tiếng Nhật của 器官 là きかん [kikan]
デジタル大辞泉き‐かん〔‐クワン〕【器官】多細胞生物において、いくつかの組織が集まって一定の形・大きさおよび生理機能をもつ部分。「消化器官」生物学用語辞典カテゴリー