Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)器
Âm Hán Việt của 器 là "khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
器 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 器 là うつわ [utsuwa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
うつわ〔うつは〕【器】
読み方:うつわ
1物を入れるもの。入れ物。容器。「—に盛る」
2人物や能力などの大きさ。器量。「人の上に立つ—ではない」
3道具。器械。〈和英語林集成〉
#
き【器】
読み方:き
[音]キ(呉)(漢) [訓]うつわ[学習漢字]4年
1入れ物。また、 一定の形に作られた道具。「楽器・機器・凶器・銀器・磁器・漆器・什器(じゅうき)・食器・土器・陶器・鈍器・武器・名器・容器・利器」
2生物体で、特定の 働きと形を持つもの。「器官/性器・臓器」
3人間の働きや才能。「器用・器量/才器・大器・凡器」
[名のり]かた[難読]土器(かわらけ)
Similar words:
器物 入れもの 容れもの 容れ物 コンテナー
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồ đựng, bình, chậu, dụng cụ