Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)噤(cấm) む(mu)Âm Hán Việt của 噤む là "cấm mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 噤 [cấm] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 噤む là つぐむ [tsugumu]
デジタル大辞泉つぐ・む【×噤む/×鉗む】[動マ五(四)]《古くは「つくむ」》口を閉じる。ものを言わない。黙る。「口を—・んで真相を語らない」