Âm Hán Việt của 噛み熟す là "giảo mi thục su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 噛 [giảo] み [mi] 熟 [thục] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 噛み熟す là かみこなす [kamikonasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かみ‐こな・す【×噛み▽熟す】 読み方:かみこなす [動サ五(四)] 1かみ砕いて消化する。咀嚼(そしゃく)する。 2自分の身につくように、十分に理解する。「教えられたことをよく—・している」 Similar words: 噛み潰す嚼む咀嚼かみ潰す噛みつぶす