Âm Hán Việt của 噛み潰す là "giảo mi hội su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 噛 [giảo] み [mi] 潰 [hội] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 噛み潰す là かみつぶす [kamitsubusu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かみ‐つぶ・す【×噛み潰す】 読み方:かみつぶす [動サ五(四)] 1かんでつぶす。「苦虫を—・したような顔」 2出かかる笑い声やあくびを抑えてがまんする。かみころす。「笑いを—・す」 Similar words: 押さえ付ける押さえる抑え付ける押える押包む