Âm Hán Việt của 噛み潰す là "giảo mi hội su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 噛 [giảo] み [mi] 潰 [hội] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 噛み潰す là かみつぶす [kamitsubusu]