Âm Hán Việt của 噛み合せる là "giảo mi hợp seru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 噛 [giảo] み [mi] 合 [cáp, hợp] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 噛み合せる là かみあわせる [kamiawaseru]