Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 噛( giảo ) み( mi ) 合( hợp ) う( u )
Âm Hán Việt của 噛み合う là "giảo mi hợp u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
噛 [giảo] み [mi ] 合 [cáp, hợp] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 噛み合う là かみあう [kamiau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かみ‐あ・う〔‐あふ〕【×噛み合う】 [動ワ五(ハ四)] 1獣などが互いにかみつく。「犬が―・う」 2歯車などで、双方の凹凸の部分がぴったりと組み合わさる。「ファスナーがうまく―・わない」 3それぞれ違う内容をもつものどうしがしっくりと合って、うまく事が進む。「話がなかなか―・わない」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khớp nhau, ăn khớp, hợp nhau