Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)噛(giảo) み(mi) し(shi) だ(da) く(ku)Âm Hán Việt của 噛みしだく là "giảo mishidaku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 噛 [giảo] み [mi] し [shi] だ [da] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 噛みしだく là []
デジタル大辞泉かみ‐しだ・く【×噛み▽拉く】[動カ五(四)]かみくだく。かみつぶす。「口にくわえて―・く」〈逍遥・桐一葉〉
cắn xé, nghiền nát, gặm nhấm