Âm Hán Việt của 嘸かし là "kashi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嘸 [] か [ka] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嘸かし là さぞかし [sazokashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さぞ‐かし【×嘸かし】 読み方:さぞかし [副]「さぞ」を強めていう語。さだめし。さぞや。「—お喜びのことでしょう」 Similar words: 現に其れは全く本に実以て