Âm Hán Việt của 嘔気 là "ẩu khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嘔 [ẩu] 気 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嘔気 là おうき [ouki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おう‐き【×嘔気】 読み方:おうき 吐きけ。 「僕、彼を一目せば常に—を催さんとす」〈織田訳・花柳春話〉 Similar words: むかつきむかむか悪心吐き気吐気