Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 嘔( ẩu ) 吐( thổ )
Âm Hán Việt của 嘔吐 là "ẩu thổ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
嘔 [ẩu] 吐 [thổ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 嘔吐 là おうと [outo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おう‐と【×嘔吐】 [名](スル)食べたものを胃から吐き戻すこと。「苦しそうに嘔吐する」[補説]書名別項。→嘔吐 #おうと【嘔吐】 《原題、(フランス)LaNausée》サルトルの小説。1938年刊行。外界の事物によってもたらされる主人公ロカンタンの嘔吐感を通じて「存在」の偶然性が探求される。実存哲学が小説化された作品。 #三省堂大辞林第三版 おうと【嘔吐】〔原題フランスLaNausée〕 サルトルの小説。1938年刊。主人公ロカンタンの嘔吐感を通して、存在の虚無性を探る哲学的な実存主義小説。 #おうと[1]【嘔▼吐】 (名):スル ①食べた物をもどすこと。吐くこと。腹壁筋と横隔膜の反射的収縮によって、胃の内容物が、口から外へ吐き出されること。 ②おくび。げっぷ。〔日葡〕 [句項目]嘔吐を催す Similar words :吐瀉 吐く 吐出 上げる 吐き出す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nôn, ói, buồn nôn