Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 嗽( thấu )
Âm Hán Việt của 嗽 là "thấu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
嗽 [thấu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 嗽 là うがい [ugai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うがい〔うがひ〕【×嗽】 読み方:うがい [名](スル)水や薬液などを口に含んで、口やのどをすすぐこと。含嗽(がんそう)。「食塩水で—する」「—薬」 #そう【×嗽】 読み方:そう [音]ソウ(漢) [訓]すすぐ 1せきをする。せき。「咳嗽(がいそう)」 2口をすすぐ。うがいをする。「含嗽」Similar words :含嗽
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
súc miệng, rửa miệng, đánh răng