Âm Hán Việt của 嗜好品 là "thị hiếu phẩm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嗜 [thị] 好 [hảo, hiếu] 品 [phẩm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嗜好品 là しこうひん [shikouhin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しこうひん:-かう-[0]【嗜▼好品】 栄養のためでなく、味わうことを目的にとる飲食物。酒・茶・コーヒー・タバコなど。 Similar words: 贅沢品