Âm Hán Việt của 嗜み là "thị mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嗜 [thị] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嗜み là たしなみ [tashinami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たしなみ[0][4]【嗜▼み】 〔動詞「たしなむ(嗜)」の連用形から〕 ①好み。趣味。「上品な-」 ②平常の心がけ。用意。「女の-」 ③つつしみ。節制。「-がない」 ④物事に対する心得。特に、芸事・武道などの心得。「茶道の-がある」 Similar words: 恭謙謙遜慎み遜恭謙譲