Âm Hán Việt của 営造物 là "doanh tạo vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 営 [dinh, doanh] 造 [tạo, tháo] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 営造物 là えいぞうぶつ [eizoubutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えいぞう‐ぶつ〔エイザウ‐〕【営造物】 読み方:えいぞうぶつ 建造物。特に、国または公共団体により、公共の使用のために設置される施設。学校・図書館・道路・公園など。 Similar words: ストラクチャーシステム建造物工作物メカニズム