Âm Hán Việt của 営利 là "doanh lợi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 営 [dinh, doanh] 利 [lợi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 営利 là えいり [eiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えい‐り【営利】 読み方:えいり 財産上・金銭上の利益を得る目的をもって事を行うこと。 #ウィキペディア(Wikipedia) 営利 利益(りえき)とは、以下の2つの意味がある。 Similar words: 実業企業稼業営業ビジネス