Âm Hán Việt của 喫する là "khiết suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 喫 [khiết] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 喫する là きっする [kissuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きっ・する[0][3]【喫する】 (動サ変)[文]:サ変きつ・す ①飲む。食べる。「茶を-・する」「一豆の飯を得ても士とともに-・し/太平記:37」 ②(よくないことを)受ける。こうむる。「惨敗を-・する」「余は一驚を-・したり/筆まかせ:子規」 Similar words: 喰う召す頂く食む召し上がる