Âm Hán Việt của 喪心 là "táng tâm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 喪 [tang, táng] 心 [tâm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 喪心 là そうしん [soushin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐しん〔サウ‐〕【喪心/喪神】 読み方:そうしん [名](スル) 1魂が抜けたように、ぼんやりすること。放心。「落胆—する」 2意識を失うこと。気絶。失神。「落雷のショックで—する」 [補説]書名別項。→喪神 Similar words: ショック茫然自失衝撃