Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 喪( táng ) 心( tâm )
Âm Hán Việt của 喪心 là "táng tâm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
喪 [tang, táng] 心 [tâm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 喪心 là そうしん [soushin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう‐しん〔サウ‐〕【喪心/喪神】 [名](スル) 1魂が抜けたように、ぼんやりすること。放心。「落胆―する」 2意識を失うこと。気絶。失神。「落雷のショックで―する」[補説]書名別項。→喪神
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mất tinh thần, đau khổ, phiền não