Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 喪( táng ) 失( thất )
Âm Hán Việt của 喪失 là "táng thất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
喪 [tang , táng ] 失 [thất ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 喪失 là そうしつ [soushitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう‐しつ〔サウ‐〕【喪失】 読み方:そうしつ [名](スル)うしなうこと。多く抽象的な事柄についていう。「資格を—する」「権威—」「記憶—」 [補説]書名別項。→喪失 #そうしつ【喪失】 読み方:そうしつ 庄司薫の短編小説。本名の福田章二名義で発表。東京大学在学中の昭和33年(1958)に機関誌「駒場 文学」に発表した「白い瑕瑾」を改稿・改題したもの。同年、第3回 中央公論新人賞 受賞。昭和34年(1959)、同作ほか全3作を収めた 同名の小説集を刊行。Similar words :亡失 死 減退 負け 遺失
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mất mát, tổn thất, mất đi, đánh mất