Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 喧( huyên ) 囂( hiêu )
Âm Hán Việt của 喧囂 là "huyên hiêu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
喧 [huyên ] 囂 [hiêu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 喧囂 là けんごう [kengou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けん‐ごう〔‐ガウ〕【×喧×囂】 読み方:けんごう [名・形動](スル) 1がやがやとやかましいこと。また、そのさま。喧喧囂囂。 「毎日必ず—な跫音が人の鼓膜を騒がしつつある」〈長塚・土〉 2がやがやとやかましくすること。 「魚市に—せる小民」〈透谷・頑執妄排の弊〉Similar words :大騒ぎ 騒き 噪音 喧騒 喧噪
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ồn ào, huyên náo, náo động