Âm Hán Việt của 喧嘩別れ là "huyên hoa biệt re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 喧 [huyên] 嘩 [hoa] 別 [biệt] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 喧嘩別れ là けんかわかれ [kenkawakare]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けんか‐わかれ〔ケンクワ‐〕【×喧×嘩別れ】 読み方:けんかわかれ けんかして、仲直りをしないまま別れること。 Similar words: 破談破局別れ失恋