Âm Hán Việt của 喧伝 là "huyên truyền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 喧 [huyên] 伝 [truyền, truyện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 喧伝 là けんでん [kenden]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐でん【×喧伝】 読み方:けんでん [名](スル)盛んに言いはやして世間に広く知らせること。「世に広く—された事件」 Similar words: 触れちらす触れまわる広める流布触れ回る