Âm Hán Việt của 喝采 là "thái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 喝 [] 采 [thái, thải]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 喝采 là かっさい [kassai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かっ‐さい【喝采】 読み方:かっさい [名](スル)声を上げて褒めそやすこと。また、その声。「—を博する」「拍手—する」 Similar words: 歓声応援