Âm Hán Việt của 喜劇 là "hỉ kịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 喜 [hi, hí, hý, hỉ, hỷ] 劇 [kịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 喜劇 là きげき [kigeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐げき【喜劇】 読み方:きげき 1こっけいみや風刺を交えて観客を笑わせながら、人生の種々相を描こうとする演劇。⇔悲劇。 2思わず笑いだすような、こっけいな出来事。「事件はとんだ—に終わった」⇔悲劇。 Similar words: コメディコメディー