Âm Hán Việt của 喚く là "hoán ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 喚 [hoán] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 喚く là おめく [omeku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐め・く〔を‐〕【▽喚く】 読み方:おめく [動カ四]《「お」は擬声語、「めく」は接尾語》叫び声を上げる。わめく。 「とってふせて—・かせよ」〈平家・二〉 #わ‐め・く【▽喚く/▽叫く】 読み方:わめく [動カ五(四)]《「わ」は擬声語、「めく」は接尾語》大声で叫ぶ。大声をあげて騒ぐ。「酔漢が—・く」「泣こうが—・こうが構わない」 [可能]わめける Similar words: 悲鳴叫く喚ばわる呼ばる咆哮 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 叫く あめく