Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)喉
Âm Hán Việt của 喉 là "hầu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
喉 [hầu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 喉 là こん [kon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
こん【▽喉】
[名]魚をいう女房詞。[接尾]助数詞。魚の数を数えるのに用いる。「一喉の魚」
#
こう【喉】
[常用漢字] [音]コウ(漢) [訓]のどのど。のどぶえ。「喉舌・喉頭/咽喉(いんこう)」
#
こう【喉】
[接尾]助数詞。魚を数えるのに用いる。尾(び)。「一喉の魚」
#
のど【喉/▽咽/×吭】
《「のんど」の音変化》
1口腔の奥の、食道と気管に通じる部分。咽喉(いんこう)。「御飯が―につかえる」「―まで出かかった言葉をのみこむ」
2頸部(けいぶ)の前面。のどくび。「剣で―を突く」
3歌う声。「自慢の―を聞かせる」
4急所。大切な箇所。のどくび。「補給路の―を抑える」
5書物の紙をとじてある背の方の部分。
(1)天(2)見返し(3)扉(4)小口(5)カバー(6)散り(7)喉
#
のみ‐と【▽喉/▽咽】
《「飲み門(と)」の意。「のみど」とも》のど。「赤海鯽魚(たひ)の―を探れば、鉤有りき」〈記・上〉
#
のん‐ど【▽喉/▽咽】
《「飲(の)み門(と)」の音変化》のど。「短剣にて自から―を刺串(さしつらぬ)き」〈染崎延房・近世紀聞〉
PDQ®がん用語辞書
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cổ họng, cuống họng, họng, cổ, vùng cổ