Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 善( thiện ) 心( tâm )
Âm Hán Việt của 善心 là "thiện tâm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
善 [thiến, thiện] 心 [tâm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 善心 là ぜんしん [zenshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぜん‐しん【善心】 1人の道にかなったよい心。良心に恥じない心。2仏語。仏道に入り、精進する心。また、清浄な慈悲の心。 #三省堂大辞林第三版 ぜんしん[0][3]【善心】 ①人の道にかなったよい心。善良な心。 ②〘仏〙仏教上の善を行おうとする心。Similar words :道徳感覚 道心 道義心 良心 道徳心
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tấm lòng tốt, tâm thiện, trái tim tốt