Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)問
Âm Hán Việt của 問 là "vấn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
問 [vấn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 問 là とい [toi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
とい〔とひ〕【問(い)】
読み方:とい
1問うこと。質問。「—を発する」
2試験などの問題。設問。「左記の—に答えよ」
#
デジタル大辞泉
とい〔とひ〕【問(い)】
読み方:とい
1問うこと。質問。「—を発する」
2試験などの問題。設問。「左記の—に答えよ」
#
もん【問】
読み方:もん
[音]モン(呉) [訓]とう とい とん[学習漢字]3年
《一》〈モン〉
1といただす。とう。とい。「問診・問責・問題・問答/学問・喚問・疑問・詰問・愚問・検問・顧問・拷問・諮問・質問・尋問・設問・難問・反問・不問」
2人をたずねる。「慰問・弔問・訪問」
《二》〈とん〉「問屋(とんや)」
[名のり]ただ・よ
#
もん【問】
読み方:もん
[接尾]助数詞。質問・設問などの数を数えるのに用いる。「六—のうち四—は正解」
#
問 歴史民俗用語辞典
読み方:オトズレ(otozure)消息・たより。別名信、便、音信
#
問
読み方:トイ(toi)大村藩の村役人。
Similar words:
課題 設問 悩み 問題 命題
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
câu hỏi, vấn đề, thắc mắc