Âm Hán Việt của 商業 là "thương nghiệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 商 [thương] 業 [nghiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 商業 là しょうぎょう [shougyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐ぎょう〔シヤウゲフ〕【商業】 #三省堂大辞林第三版 しょうぎょう:しやうげふ[1]【商業】 生産者と需要者の間に立って商品流通を担い、利益を得る事業。 Similar words: 実業企業営利稼業営業