Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 商( thương ) う( u )
Âm Hán Việt của 商う là "thương u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
商 [thương ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 商う là あきなう [akinau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あきな・う:-なふ[3]【商う】 (動:ワ五[:ハ四]) 商売として品物の売り買いをする。商売する。「反物(たんもの)を-・う」 [可能]あきなえる #デジタル大辞泉 あき‐な・う〔‐なふ〕【商う】 読み方:あきなう [動ワ五(ハ四)]商品を仕入れて売る。品物を売買する。「酒を—・う」「早朝から—・う店」 [可能]あきなえるSimilar words :取引き 貿易 交易 売買 売り買い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kinh doanh, buôn bán