Âm Hán Việt của 商う là "thương u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 商 [thương] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 商う là あきなう [akinau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あきな・う:-なふ[3]【商う】 (動:ワ五[:ハ四]) 商売として品物の売り買いをする。商売する。「反物(たんもの)を-・う」 [可能]あきなえる Similar words: 貿易交易売買売り買い通商