Âm Hán Việt của 商い物 là "thương i vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 商 [thương] い [i] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 商い物 là あきないもの [akinaimono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あきないもの:-なひ-[0][6]【商い物】 売り物。商品。 #デジタル大辞泉 あきない‐もの〔あきなひ‐〕【商い物】 読み方:あきないもの 売り買いする品物。商品。 Similar words: 商品物品商物品物