Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 商( thương )
Âm Hán Việt của 商 là "thương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
商 [thương ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 商 là しょう [shou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう【商】 読み方:しょう [音]ショウ(シャウ)(呉)(漢) [訓]あきなう はかる[学習漢字]3年 1あきなう。あきない。「商業・商魂・商店・商人・商売・商品/行商・通商」 2あきんど。商人。「画商・巨商・豪商・紳商・政商・隊商・貿易商」 3相談する。はかる。「商議・商量/会商・協商」 4星座の名。さそり座。「参商(しんしょう)」 5古代中国の王朝、殷の自称。「殷商」 [名のり]あき・あつ・ひさ[難読]商人(あきんど) #しょう〔シヤウ〕【商】 読み方:しょう 《一》 1あきない。また、 あきんど。「士農工—」 2ある数や式を零 以外の他の数や式で割って 得られた結果の数や式。⇔積。 3中国・日本 音楽の階名の一。五声の第2音。 《二》古代中国の王朝、殷(いん)のこと。 #商 算数用語集・数学用語集 わり算の答えのことを商という。参考四則除法 #三国志小事典 商Shang ショウ (シヤウ) 県 【長吏】 【県人】 #商 隠語大辞典 読み方:あきない 窃盗行為の総称。商売。仕事とも云う。窃盗の総称。「商売」又は「仕事」ともいう。Similar words :貿易 互市 コマーシャリズム 交易 商業主義
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thương mại, buôn bán, giao dịch, kinh doanh