Âm Hán Việt của 唱導 là "xướng đạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 唱 [xướng] 導 [đạo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 唱導 là しょうどう [shoudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうどう:しやうだう[0]【唱導】 (名):スル ①「唱道」に同じ。 ②〘仏〙教えを説き、人を導くこと。日本では、平安後期に、節や抑揚をつけて語る宗教的芸能として発展し、民衆教化のために利用された。 ③「唱導師」に同じ。 Similar words: 教誨説法予言教化預言