Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 唐( đường ) 黍( thử )
Âm Hán Việt của 唐黍 là "đường thử ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
唐 [đường ] 黍 [thử ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 唐黍 là とうきび [toukibi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とう‐きび〔タウ‐〕【唐×黍】 読み方:とうきび 1トウモロコシの別名。《季秋》 2モロコシの別名。 #もろ‐こし【蜀=黍/唐=黍】 読み方:もろこし イネ科の一年草。高さ約2メートル。茎は円柱形で節があり、葉は長大で互生する。夏、茎の頂に大きな穂を出し、赤褐色の小さな実が多数できる。実は酒・菓子などの原料。飼料にもする。アフリカの原産で、古くから作物として栽培。高粱(コーリャン)。もろこしきび。たかきび。とうきび。《季秋》 撮影・おくやまひさしSimilar words :蜀黍 トウモロコシ コーン 玉蜀黍
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bắp, ngô, cây bắp, trái bắp, ngô mỹ, bắp mỹ