Âm Hán Việt của 哺育 là "bộ dục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 哺 [bộ] 育 [dục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 哺育 là ほいく [hoiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほいく[0]【哺育】 (名):スル はぐくみ育てること。特に、動物の親が乳や食物を与えて子供を育てること。「猿の子を人工栄養で-する」 Similar words: 保育培養涵養育種育む