Âm Hán Việt của 品質 là "phẩm chất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 品 [phẩm] 質 [chất, chí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 品質 là ひんしつ [hinshitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひんしつ[0]【品質】〔quality〕 品物の質。〔明治初期、西周(にしあまね)は英語qualityを「形質」とした。「附音挿図和訳英字彙」(1888年)に「品質」が現れる〕 Similar words: 品等クオリティクオリティー品柄質