Âm Hán Việt của 品物 là "phẩm vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 品 [phẩm] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 品物 là しなもの [shinamono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しなもの[0]【品物】 ①物品。また、特に商品。しな。「高価な-をとりそろえる」「店先に-がなくなる」 ②美人。品者。「都の水でみがき上げ、娘盛りの-が/浄瑠璃・先代萩」 Similar words: もの品物品物商品